1.004541.000.00.00.H37 | | Cấp lại thẻ nhân viên tiếp cận cộng đồng | |
1.004568.000.00.00.H37 | | Cấp thẻ nhân viên tiếp cận cộng đồng | |
1.002467.000.00.00.H37 | | Công bố cơ sở đủ điều kiện cung cấp dịch vụ diệt côn trùng, diệt khuẩn trong lĩnh vực gia dụng và y tế bằng chế phẩm | |
1.002944.000.00.00.H37 | | Công bố cơ sở đủ điều kiện sản xuất chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế | |
1.004461.000.00.00.H37 | | Công bố lại đối với cơ sở điều trị sau khi hết thời hạn bị tạm đình chỉ | |
1.004471.000.00.00.H37 | | Công bố lại đối với cơ sở công bố đủ điều kiện điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện bằng phương thức điện tử khi hồ sơ công bố bị hư hỏng hoặc bị mất | |
1.004477.000.00.00.H37 | | Công bố lại đối với cơ sở đủ điều kiện điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện khi có thay đổi về tên, địa chỉ, về cơ sở vật chất, trang thiết bị và nhân sự | |
1.004488.000.00.00.H37 | | Công bố cơ sở đủ điều kiện điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện | |
1.000844.000.00.00.H37 | | Thông báo hoạt động đối với tổ chức tư vấn về phòng, chống HIV/AIDS | |
1.012097.000.00.00.H37 | | Cấp giấy chứng nhận bị nhiễm HIV do tai nạn rủi ro nghề nghiệp | |
1.001114.000.00.00.H37 | | Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo khi có thay đổi về tên, địa chỉ của tổ chức, cá nhân chịu trách nhiệm và không thay đổi nội dung quảng cáo | |
1.012096.000.00.00.H37 | | Cấp giấy chứng nhận bị phơi nhiễm với HIV do tai nạn rủi ro nghề nghiệp | |
1.001178.000.00.00.H37 | | Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo hóa chất, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế trong trường hợp hết hiệu lực tại Khoản 2 Điều 21 Thông tư số 09/2015/TT-BYT | |
1.004062.000.00.00.H37 | | Công bố cơ sở đủ điều kiện khảo nghiệm chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế | |
1.001189.000.00.00.H37 | | Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo hóa chất, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏng | |
1.004070.000.00.00.H37 | | Công bố cơ sở đủ điều kiện kiểm nghiệm chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế | |
1.002564.000.00.00.H37 | | Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo hóa chất, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế | |
1.001386.000.00.00.H37 | | Xác định trường hợp được bồi thường do xảy ra tai biến trong tiêm chủng | |
1.002204.000.00.00.H37 | | Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch Y tế mẫu vi sinh y học, sản phẩm sinh học, mô, bộ phận cơ thể người | |
2.000972.000.00.00.H37 | | Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch Y tế thi thể, hài cốt, tro cốt | |
2.000655.000.00.00.H37 | | Công bố cơ sở đủ điều kiện tiêm chủng | Tải về |
2.000993.000.00.00.H37 | | Kiểm dịch y tế đối với phương tiện vận tải | |
2.000981.000.00.00.H37 | | Kiểm dịch y tế đối với hàng hóa | |
1.003580.000.00.00.H37 | | Công bố cơ sở xét nghiệm đạt tiêu chuẩn an toàn sinh học cấp I, cấp II | Tải về |